
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề thông dụng nhất cho bé
Khi học một ngôn ngữ mới, từ vựng là một yếu tố vô cùng quan trọng. Đối với các bé lớp 2 nói riêng và học sinh tiểu học nói chung thì từ vựng tiếng Anh lớp 2 là một trong những công cụ hỗ trợ con học tập một cách dễ dàng hơn. Vậy ba mẹ có biết đó là những chủ đề nào không? Hãy cùng Alisa English khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho trẻ tiếp thu bài cực kỳ hiệu quả
- 50+ từ vựng Anh ngữ cho trẻ về chủ đề Time – Thời gian cực kỳ hữu ích
- 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ mà ba mẹ cần phải biết
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề gia đình
Dạy cho bé các từ vựng tiếng Anh lớp 2 về chủ đề gia đình sẽ giúp bé tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn. Trong quá trình dạy bé học, ba mẹ có thể cùng bé vẽ tranh về các thành viên trong gia đình và giới thiệu từng thành viên trong gia đình cho con.
Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ant | /ænt/ | Cô, dì |
Brother | /ˈbrʌðə/ | Anh trai |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh, chị em họ |
Daughter | /ˈdɔːtə/ | Con gái |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Father | /ˈfɑːðə/ | Bố |
Grandparents | /ˈgrænˌpeərənts/ | Ông bà |
Mother | /ˈmʌðə/ | Mẹ |
Parents | /ˈpeərənts/ | Bố mẹ |
Sister | /ˈsɪstə/ | Chị gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú, bác |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về trạng thái con người
Ba mẹ hãy hướng dẫn con học những từ ngắn, đơn giản, dễ nhớ sau đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Angry | /’æŋgri/ | tức giận |
Bored | /bɔ:d/ | chán |
Cold | /kəʊld/ | lạnh |
Happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
Hot | /hɒt/ | nóng |
Hungry | /ˈhʌŋgri/ | đói |
Thirsty | /ˈθɜːsti/ | khát nước |
Tired | /ˈtaɪəd/ | mệt mỏi |
Sad | /sæd/ | buồn |
Scared | /skeəd/ | sợ hãi |
Sleepy | /ˈsliːpi/ | buồn ngủ |
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 về từ trái nghĩa và từ đồng âm
Đây là cách sẽ giúp bé học được 2 từ cùng một lúc. Do đó, ba mẹ nên chú ý chọn những từ ngắn, đơn giản như:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fat | /fæt/ | Béo |
Hard | /hɑːd/ | Cứng |
New | /njuː/ | Mới |
Old | /əʊld/ | Cũ |
Poor | /pʊə/ | Nghèo |
Rich | /rɪʧ/ | Giàu |
Soft | /sɒft/ | Mềm |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Từ vựng về thời gian
Các từ vựng về thời gian sẽ giúp bé vận dụng vào cuộc sống hàng ngày. Từ đó khiến bé hứng thú với việc học tiếng Anh hơn:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
One o’clock | /wʌn/ /əˈklɒk/ | 1 giờ |
Two o’clock | /tuː/ /əˈklɒk/ | 2 giờ |
Three o’clock | /θriː/ /əˈklɒk/ | 3 giờ |
Four o’clock | /fɔːr/ /əˈklɒk/ | 4 giờ |
Five o’clock | /faɪv/ /əˈklɒk/ | 5 giờ |
Six o’clock | /sɪks/ /əˈklɒk/ | 6 giờ |
Seven o’clock | /ˈsɛvn/ /əˈklɒk/ | 7 giờ |
Eight o’clock | /eɪt/ /əˈklɒk/ | 8 giờ |
Nine o’clock | /naɪn/ /əˈklɒk/ | 9 giờ |
Ten o’clock | /tɛn/ /əˈklɒk/ | 10 giờ |
Eleven o’clock | /ɪˈlɛvn/ /əˈklɒk/ | 11 giờ |
Twelve o’clock | /twɛlv/ /əˈklɒk/ | 12 giờ |
Từ vựng về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | mây |
Cold | /kəʊld/ | lạnh |
Hot | /hɒt/ | nóng |
Rainy | /ˈreɪni/ | mưa |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | tuyết |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | bão |
Sunny | /ˈsʌni/ | nắng |
Windy | /ˈwɪndi/ | gió |
Từ vựng về các bộ phận cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑːm/ | tay |
Chest | /ʧɛst/ | ngực |
Ear | /ɪə/ | tai |
Eye | /aɪ/ | mắt |
Head | /hɛd/ | đầu |
Leg | /lɛg/ | chân |
Lip | /lɪp/ | môi |
Mouth | /maʊθ/ | miệng |
Nose | /nəʊz/ | mũi |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | vai |
Từ vựng về con vật
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bird | /bɜːd/ | Con chim |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Con gà |
Dog | /dɒg/ | Con chó |
Dove | /dʌv/ | Bồ câu |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi |
Fish | /fɪʃ/ | Con cá |
Fox | /fɒks/ | Con cáo |
Goat | /gəʊt/ | Con dê |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
Lion | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Pig | /pɪg/ | Con lợn |
Trên đây là những chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé mà Alisa English đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bé và ba mẹ, thầy cô khi dạy học cho các con.
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!