
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam – Vietnamese Women’s Day 20/10
Nhân dịp ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 – Vietnamese Women’s Day đang đến gần, Alisa English tặng các bé bộ từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề này. Hy vọng, với bộ từ vựng này, các bé sẽ tích lũy cho mình thêm nhiều từ vựng hơn. Và cũng có thêm kiến thức về ngày lễ này.
Xem thêm:
- 50+ từ vựng Anh ngữ cho trẻ về chủ đề Time – Thời gian cực kỳ hữu ích
- Dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo như thế nào để đạt hiệu quả?
- 5 phần mềm học tiếng Anh cho trẻ miễn phí mà ba mẹ không nên bỏ qua
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về người phụ nữ Việt Nam
– Aunt /ˈʌŋ.kəl/: cô, dì
– Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/: con gái
– Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/: bà
– Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: cháu gái
– Mother /ˈmʌð.ɚ/ hoặc Mom /mɒm/: mẹ
– Niece /niːs/: cháu gái
– Sister /ˈsɪs.tɚ/: chị gái, em gái
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về nét đẹp của người phụ nữ
– Lovely: Đáng yêu
– Beautiful: Đẹp
– Faithful: Thủy chung
– Attractive: Lôi cuốn, hấp dẫn
– Painstaking: Chịu khó
– Compliant: Mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
– Sacrificial: Hi sinh
– Adorable: Yêu kiều, đáng yêu

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ theo chủ đề ngày Phụ nữ Việt Nam – Vietnamese Women’s Day 20/10
– Resilient: Kiên cường
– Industrious: Cần cù
– Resourceful: Tháo vát
– Benevolent: Nhân ái
– Elegance: Yêu kiều, duyên dáng
– Capable: Đảm đang
– Virtuous: Đức hạnh
– Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng
– Tidy: Ngăn nắp, gọn gàng
– Sensitive: Nhạy cảm
– Thrifty: Tằn tiện, tiết kiệm
– Graceful: Duyên dáng, yêu kiều
Từ vựng tiếng Anh về đức tính của người phụ nữ Việt Nam
– Industrious: cần cù
– Painstaking: chịu khó
– Sacrificial: hi sinh
– Virtuous: đức hạnh
– Resilient: kiên cường
– Resourceful: tháo vát
– Benevolent: nhân ái
– Capable: đảm đang
– Unyielding: bất khuất
– Faithful: thủy chung
– Thrifty: tằn tiện, tiết kiệm
– Tidy: ngăn nắp, gọn gàng
– Graceful: duyên dáng, yêu kiều
– Soothing: nhẹ nhàng, dịu dàng
– Skillful: khéo léo

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ về đức tính của người phụ nữ Việt Nam
Từ vựng về vai trò của người phụ nữ trong cuộc sống
– Take care of her children: Chăm sóc trẻ
– Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
– Work to get money: Đi làm kiếm tiền
– Prepare meals for her family: Chuẩn bị bữa
– Role: Vai trò
– Change: Thay đổi
– Violence: Bạo lực
– Prepare: Chuẩn bị
– Female: Giới tính nữ
– Unequal: Bất bình đẳng
– Go shopping: Đi mua sắm
– Play tennis: Chơi quần vợt
– Go out with her friends: Hẹn hò
– Visit her parents: Thăm bố mẹ
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!