
TOP 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Tết Nguyên đán thường xuyên được sử dụng nhất
Tết Nguyên đán đang cận kề rồi đó các bé ơi! Vậy các bé đã biết hết những từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Tết Nguyên đán chưa? Ví dụ như là các món ăn, hoạt động trong ngày Tết chẳng hạn. Nếu chưa hãy cùng Alisa English khám phá ngay nhé!
Xem thêm:
- TOP 10 kênh Youtube học tiếng Anh cho bé mà ba mẹ không nên bỏ qua
- TOP 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé thường xuyên được sử dụng nhất
- 4 nguyên nhân khiến trẻ chán học tiếng Anh mà ba mẹ cần biết
Từ vựng tiếng Anh cho bé v Tết Nguyên đán: Các món ăn
Nhắc đến Tết là nhắc đến những mâm cỗ tràn ngập những món ăn như bánh chưng, thịt gà, dưa muối,… Không biết những món ăn đó được diễn tả trong tiếng Anh như thế nào nhỉ?
Banquet: bữa tiệc/ cỗ
Betel: trầu cau
Coconut: Dừa
Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
Dried bamboo shoots: Măng khô
Dried candied fruits: Mứt
Fatty pork: Mỡ lợn
Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
Jellied meat: Thịt đông
Lean pork paste: Giò lụa
Mango: Xoài
Mung beans: Hạt đậu xanh
Pawpaw (papaya): Đu đủ
Pickled onion: Dưa hành
Pickled small leeks: Củ kiệu
Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
Pig trotters: Chân giò
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
Sticky rice: Gạo nếp
Watermelon: Dưa hấu

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Tết Nguyên đán: Các món ăn
Từ vựng tiếng Anh cho bé về Tết Nguyên đán: Biểu tượng ngày Tết
Tết Nguyên đán ở Việt Nam thường có những biểu tượng, sự vật rất riêng với ý nghĩa cầu bình an, may mắn cho một năm mới sắp đến.
Altar: Bàn thờ
Apricot blossom: Hoa mai
Calligraphy pictures: Thư pháp
Chrysanthemum: Cúc đại đóa
Firecrackers: Pháo
Fireworks: Pháo hoa
First caller: Người xông đất
Flowers: Các loại hoa/ cây
Incense: Hương trầm
Kumquat tree: Cây quất
Lucky Money: Tiền lì xì
Marigold: Cúc vạn thọ
Orchid: Hoa lan
Paperwhite: Hoa thủy tiên
Parallel: Câu đối
Peach blossom: Hoa đào
Red Envelope: Bao lì xì
Ritual: Lễ nghi
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: táo quân
The New Year tree: Cây nêu

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Tết Nguyên đán: Biểu tượng ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động ngày Tết
Khi Tết đến xuân về còn có những hoạt động như đi lễ chùa, dự hội, du xuân,… Để nói về những hoạt động này, các bé có thể sử dụng một số từ vựng như:
Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
New Year’s Eve: Giao Thừa
Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
Superstitious: Mê tín
Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
Before New Year’s Eve: Tất Niên
New year’s wishes: Chúc Tết nhau
Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
Expel evil: Xua đuổi tà ma
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
Dress up: Ăn diện
Sweep the floor: Quét nhà
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!