
TOP 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House thường được sử dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House là một trong những chủ đề bé sẽ học trong thời gian đầu làm quen và tiếp xúc với tiếng Anh. Vì vậy, ba mẹ hãy bổ sung luôn cho bé để bé có thể cùng luyện tập với bạn bè nhé.
Xem thêm:
- 80 câu tiếng Anh giao tiếp giúp ba mẹ rèn luyện cùng con mỗi ngày
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
Mục lục
- 1 Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Các loại phòng
- 2 Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Đồ vật trong nhà
- 3 Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Vật dụng gia dụng
- 4 Từ vựng về đồ đạc bằng chất liệu mềm
- 5 Từ vựng về các đồ vật khác trong ngôi nhà
- 6 Động từ về trang trí nhà cửa
- 7 Từ vựng chỉ về việc sửa sang nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Các loại phòng
Living room: phòng khách
Bedroom: phòng ngủ
Bathroom: phòng tắm
Dining room: phòng ăn
Kitchen: nhà bếp
Yard: sân
Garden: vườn
Garage: nhà để xe
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Đồ vật trong nhà
Armchair: ghế có tay vịn
Bed: giường
Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
Bookshelf: giá sách
Chair: ghế
Chest of drawers: tủ ngăn kéo
Clock: đồng hồ
Coat hanger: móc treo quần áo
Coat stand: cây treo quần áo
Coffee table: bàn uống nước
Cupboard: tủ chén
Desk: bàn
Double bed: giường đôi
Dressing table: bàn trang điểm
Drinks cabinet: tủ rượu
Filing cabinet: tủ bỏ thủ tục
Mirror: gương
Bookcase: giá sách
Piano: đàn piano
Sideboard: tủ ly
Single bed: giường đơn
Sofa: ghế sofa
Sofa-bed: giường sofa
Stool: ghế đẩu
Table: bàn
Wardrobe: tủ quần áo

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Đồ vật trong nhà
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Vật dụng gia dụng
Alarm clock: đồng hồ báo thức
Bathroom scales: cân sức khỏe
Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
CD player: máy chạy CD
DVD player: máy chạy DVD
Dishwasher: Máy rửa bát
Electric fire: lò sưởi điện
Games console: máy chơi điện tử
Gas fire: lò sưởi ga
Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
Iron: bàn là
Lamp: đèn bàn
Radiator: lò sưởi
Radio: đài
Record player: máy hát
Spin dryer: máy sấy quần áo
Stereo: máy stereo
Telephone: điện thoại
TV (viết tắt của television): tivi
Washing machine: máy giặt
Từ vựng về đồ đạc bằng chất liệu mềm
Blanket: chăn
Blinds: rèm chắn ánh sáng
Carpet: thảm trải nền
Curtains: rèm cửa
Cushion: đệm
Duvet: chăn
Mattress: đệm
Pillow: gối
Pillowcase: vỏ gối
Rug: thảm lau chân
Sheet: ga trải giường
Tablecloth: khăn trải bàn
Towel: khăn tắm
Wallpaper: giấy dán tường

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Đồ đạc bằng chất liệu mềm
Từ vựng về các đồ vật khác trong ngôi nhà
Bath: bồn tắm
Bin: thùng rác
Broom: chổi
Bucket: cái xô
Cold tap: vòi nước lạnh
Door handle: tay nắm cửa
Door knob: núm cửa
Doormat: thảm lau chân tại cửa
Dustbin: thùng rác
Dustpan and brush: hót rác và chổi
Flannel: khăn rửa mặt
Fuse box: hộp cầu chì
Hot tap: vòi nước nóng
House: nhà tại
Houseplant: cây trồng dưới nhà
Ironing board: bàn kê khi là quần áo
Lampshade: chụp đèn
Light switch: công tác đèn
Mop: cây lau nhà
Ornament: đồ trang trí dưới nhà
Painting: bức họa
Picture: bức tranh
Plug: phích cắm
Plug socket hoặc power socket: ổ cắm
Plughole: lỗ thoát nước bồn tắm
Poster: bức ảnh lớn
Plug: phích cắm điện
Sponge: mút rửa bát
Tap: vòi nước
Torch: đèn pin
Vase: bình hoa
Waste paper basket: giỏ bỏ giấy cất

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House: Các đồ vật trong nhà
Động từ về trang trí nhà cửa
Decorating: trang trí
Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)
Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…
Hang/put up wallpaper: treo/dán tường
Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí cụ thể sau cùng
Throw out/replace the old light fittings: cất đi/thay mới hệ thống ánh sáng (đèn)
Từ vựng chỉ về việc sửa sang nhà cửa
Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ
Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà
Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được
Diy: tự làm
Draw up plans: lập kế hoạch
Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
Have an extension: mở rộng
Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
Knock down a wall: đập cất một bức tường
Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.
Renovation: sửa sang
Re-plaster the ceiling: chát lại tường
Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
Từ vựng về việc dọn dẹp nhà cửa
Bleach: chất tẩy trắng
Cobweb: mạng nhện
Corners of the house: góc nhà
Declutter: dọn cất một số đồ sử dụng không cần thiết.
Duster: cái phủi bụi
Everyday / weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
Mop: chổi lau sàn
Mould: mốc, meo
Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
Polish: đánh bóng
Polish: đồ đánh bóng
Scour: thuốc tẩy
Scrub: cọ rửa
Scrubbing brush: bàn chải cọ
Soft furnishings: một số đồ rèm, ga phủ
Sweep: quét
Tidy up: bố trí lại đồ đạc cho đúng chỗ
Toilet duck: nước tẩy con vịt
Touch up the paintwork: sơn lại một số chỗ bị bong tróc sơn
Wax: đánh bóng
Window cleaner: nước lau kính
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!