
TOP 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé thường xuyên được sử dụng nhất
Bộ 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé thường xuyên được sử dụng nhất sau đây sẽ giúp ba mẹ cùng con luyện tập tiếng Anh tại nhà. Từ đó xây dựng cho con thói quen giao tiếp hàng ngày, tạo phản xạ nói tiếng Anh lưu loát.
Xem thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giáng Sinh đầy đủ, thông dụng nhất
- TOP 20 lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh tặng thầy cô cực kỳ ý nghĩa
- TOP 14 chủ đề tiếng Anh cho bé cực kỳ hữu ích, thông dụng mà mẹ không nên bỏ qua
Mục lục
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé
-
Mẫu câu chào hỏi
Good morning: Chào buổi sáng.
Good afternoon: Chào buổi chiều.
Goodbye: Chào tạm biệt
Good evening: Chào buổi tối
-
Mẫu câu hỏi thăm
What’s your name: Tên của con là gì?
What’s his/her name: Tên của bạn ấy là gì?
How old are you: Con ấy bao nhiêu tuổi?
How was your day: Ngày hôm nay của con thế nào?
Are you hungry: Con có đói không?
Are you tired: Con có mệt không?
How old is he/she: Bạn ấy bao nhiêu tuổi?
Are you happy: Con có vui không?
How are you: Con có khỏe không?
Are you sad: Con có buồn không?
-
Mẫu câu hỏi về trường học của bé
Do you like school or hate school?: con thích trường học hay ghét trường học.
What do you do when you get home from school?: Con làm gì khi đi học về.
Do you like outside or inside recess?: Giờ ra chơi con thích chơi trong lớp hay ngoài
sân?
Which is easier for you: reading or math?: Con thấy tập đọc hay học toán, cái nào dễ
hơn?
What is your favorite class or subject?: Con thích môn học hay tiết học nào nhất.
If school were perfect, what would it be like?: Con tưởng tượng trường học tuyệt vời
nhất trông như thế nào?

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé thông dụng nhất
-
Mẫu câu hỏi về gia đình của bé
Do your parents make you do chores?
What language do you speak at home?
Does your family eat at home or go out to eat? Or both?
Does your family sit down to have breakfast every day? Or do you eat on the go?
What do you do with your family on the weekends?
What holidays does your family celebrate?
Where does your family live in town (near the bank, etc.)
-
Mẫu câu hỏi về sở thích của bé
What present do you want for your next birthday?
Do you play any sports?
What is your favorite holiday?
What is your favorite color?
If you could visit any place in the world, where would you go?
Who is the best superhero?
What is your favorite day of the week?
Do you like being a kid or do you want to be an adult?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé
I’m sorry: Mẹ xin lỗi.
Sorry, I didn’t mean to do that: Xin lỗi, mẹ không cố ý làm điều đó.
Thank you: Cảm ơn con.
You’re welcome: Không có gì.
You are too loud: Con ồn ào quá.
Good job: Con làm tốt lắm.
Good night: Chúc con ngủ ngon.
Have a nice day: Chúc con một ngày tốt lành.
What is this: Đây là cái gì?
Clean up your toys: Hãy dọn dẹp đồ chơi của con đi.
What do you want for breakfast: Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
Time to go to sleep: Đến lúc đi ngủ
Time to put on your clothes: Đến lúc mặc quần áo

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé
Wear your hat please!: Đội mũ đi con!
Time to brush your teeth: Đến lúc đánh răng
Put your hat on please!: Đội mũ đi con!
Why don’t you put on your hat?: Sao con không đội mũ?
It is time to have breakfast: Đến giờ ăn sáng rồi con
It is time to have dinner: Đến giờ ăn tối rồi con
Time for breakfast: Đến giờ ăn sáng rồi
Time to put on your shoes: Đến lúc đi giày
It is time to have lunch: Đến giờ ăn trưa rồi con
Time to read books: Đến lúc đọc sách rồi
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé khác
What do you want for lunch: Con muốn ăn gì cho bữa trưa?
What do you want for supper: Con muốn ăn gì cho buổi tối?
Do you like some ice-cream: Con có muốn ăn kem không?
Have you washed your face yet: Con đã rửa mặt chưa?
Time to brush your teeth: Đến lúc đi đánh răng rồi.
Have you brushed your teeth yet: Con đã đánh răng chưa?
What colour is this: Đây là màu gì?
What are you doing: Con đang làm gì vậy?
Keep quiet please: Giữ yên lặng nào con.
Time to read books: Tới giờ đọc sách rồi.
What animal is this: Đây là con gì?
What time it is: Bây giờ là mấy giờ?
Can you get me the book: Con có thể lấy quyển sách cho mẹ được không?
Have you done your homework: Con đã làm xong bài tập về nhà chưa?
You can watch TV after you do your homework: Con có thể xem TV sau khi làm bài tập
về nhà.
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!