
Tổng hợp chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 năm học 2021 – 2022 giúp bé ghi nhớ cực nhanh
Tổng hợp chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 năm học 2021 – 2022 dưới đây sẽ bao gồm từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa. Hy vọng với bộ từ vựng này, các bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và học tập một cách hiệu quả nhất.
Xem thêm:
- Tổng hợp chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1 năm học 2021 – 2022 giúp bé ghi nhớ cực nhanh
- Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề thông dụng nhất cho bé
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cho trẻ tiếp thu bài cực kỳ hiệu quả
Mục lục
- 1 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 11: What time is it?
- 2 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 12: What does your father do?
- 3 Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 13: Would you like some milk?
- 4 Unit 14: What does he look like?
- 5 Unit 15: When’s Children’s Day?
- 6 Unit 16: Let’s go to the bookshop
- 7 Unit 17: How much is the T-shirt?
- 8 Unit 18: What’s your phone number?
- 9 Unit 19: What animal do you want to see?
- 10 Unit 20: What are you going to do this summer?
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 11: What time is it?
Từ mới | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
1. a.m. (ante meridiem) | (abbr) [ei’em] | buổi sáng (trước buổi trưa) |
2. p.m. (post meridiem) | (abbr) [pi’em] | buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
3. breakfast | (n) [‘braekfast] | buổi sáng, bữa điểm tâm |
4. lunch | (n) [lʌnt∫] | bữa ăn trưa |
5. dinner | (n) [‘dinə[r]] | buổi ăn tối, bữa cơm tối |
6. evening | (n) [i’:vniη] | buổi tối |
7. have (breakfast/lunch/dinner) | (v) | ăn (sáng/trưa/tối) |
8. get up | (v) [’get ʌp] | thức dậy |
9. go home | (v) | về nhà |
10. go to bed | (v) | đi ngủ |
11. go to school | (V) | đến trường, đi học |
12. late | (adj) [leit] | muộn, chậm, trễ |
13. o’clock | (n) [o’klok] | (chỉ) giờ |
14. start | (v) [sta:t] | bắt đầu |
15. time | (n) [taim] | thời gian |
16. twenty | (n) [‘twenti] | số 20 |
17. thirty | (n)[‘θə:ti] | số 30 |
18. forty | (n) [fo:ti] | số 40 |
19. do | (v) [du:] | làm |
20. from… to… | (pre) [frəm… tu…] | từ… đến… |
21. at | (pre) [aet] | lúc, tại |
22. Quarter | [‘kwɔ:tə[r]] | 1/4; 15 phút |
23. after | (pre) [‘æftər] | sau khi |
24. past | [pa:st] | qua, hơn |
25. before | (pre) [bi’fɔ:[r]] | trước khi |
26. play | (v) [plei] | chơi |
27. work | (V) [W3:k] | làm việc |
28. have | (V) [haev] | có |
29. arrive | (v) [ə’raiv] | về, đến |
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 12: What does your father do?
Từ mới | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
1. clerk | (n) [kla:k] | nhân viên văn phòng |
2. doctor | (n) [‘dɔktə] | bác sĩ |
3. driver | (n) [‘draivə] | lái xe, tài xế |
4. factory | (n) [’faektori] | nhà máy |
5. farmer | (n) [’fa:m3(r)] | nông dân |
6. field | (n) [fi:ld] | cánh đồng, đồng ruộng |
7. hospital | (n) [hospitl] | bệnh viện |
8. nurse | (n) [n3:s] | y tá |
9. office | (n) [‘ɔ:fis] | văn phòng |
10. student | (n) /ˈstjuːdnt/ | học sinh, sinh viên |
11. uncle | (n) [‘ʌɳkl] | bác, chú, cậu |
12. worker | (n) [‘wə:kər] | công nhân |
13. musician | (n) [mju:’ziʃn] | nhạc sĩ |
14. writer | (n) [‘raitər] | nhà văn |
15. engineer | (n) [‘enʤi’niə ] | kỹ sư |
16. singer | (n) [‘siɳər] | ca sĩ |
17. pupil | (n) [pju:pl] | học sinh |
18. teacher | (n) [‘ti:tʃər] | giáo viên |
19. pilot | (n) [‘pailət] | phi công |
20. postman | (n) [‘poustmən] | nhân viên đưa thư |
21. future | (n) [‘fju:tʃə] | tương lai |
22. piano | (n) [pi’ænəʊ] | đàn piano, đàn dương cầm |
23. company | (n) [‘kʌmpəni] | công ty |
24. same | (adj) [seim] | giống nhau |
25. housewife | (n) [‘hauswaif] | nội trợ |
26. hospital | (n) [hospitl] | bệnh viện |
27. field | (n) [fi:ld] | cánh đồng |
28. difference | (n) [‘difrəns] | khác nhau |
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 Unit 13: Would you like some milk?
Từ mới | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
1. beef | (n) [bi:f] | thịt bò |
2. bread | (n) [bred] | bánh mì |
3. chicken | (n) [‘tʃikin] | thịt gà |
4. fish | (n) [fiʃ] | cá |
5. leaf | (n) [li:f] | lá cây |
6. lemonade | (n) [lemə’neid] | nước chanh |
7. milk | (n) [milk] | sữa |
8. noodles | (n) [’nu:dl] | mì ăn liền |
9. orange juice | (n) [‘ɔrinʤ ʤu:s] | nước cam |
10. pork | (n) [po:k] | thịt heo, thịt lợn |
11. rice | (n) [rais] | gạo, lúa, cơm |
12. vegetables | (n) [ ‘vedʤitəbl] | rau |
13. water | (n) [‘wɔ:tə] | nước |
14. food | (n) [fu:d] | đồ ăn, thức ăn |
15. drink | (n) [drig] | thức uống, đồ uống |
16. hamburger | (n) [‘hæmbə:gə] | bánh mì kẹp thịt, bánh ham-bơ-gơ |
17. fruit juice | (n) [fru:t dju:s] | nước ép trái cây |
18. mineral water | (n) [‘minərəl ‘wɔ:tə] | nước khoáng |
19. hungry | (n) [‘hʌɳgri] | đói |
20. thirsty | (n) [’ θə:sti] | khát |
21. favourite | (n) [‘feivərit] | sở thích, ưa chuộng |
22. coffee | (n) [‘kɔfi] | cà phê |
23. tea | (n) [ti:] | trà |
Unit 14: What does he look like?
Từ mới | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
1. big | (adj) [big] | to, lớn, bự |
2. dictionary | (n) [‘dikʃənəri] | từ điển |
3. footballer | (n) [‘futbɔ:lə] | cầu thủ |
4. old | (adj) [old] | già |
5. short | (adj) [ʃɔ:t] | ngắn, thấp, lùn |
6. slim | (adj) [slim] | mỏnh khảnh, thon thỏ, mảnh dẻ |
7. small | (adj) [smo:l] | nhỏ, bé |
8. strong | (adj) [strong] | chắc chắn, mạnh mẽ, khỏe mạnh |
9. tall | (adj) [tɔ:l] | cao |
10. thick | (adj) [θik] | dày, mập |
11. thin | (adj) [θin] | mỏng, mảnh, ốm |
12. young | (adj) [jʌɳ] | trẻ trung |
13. mother | (n) [ ‘mʌðə] | mẹ |
14. over there | (pron) [‘ouvə ðeə] | đằng kia |
15. kind | (adj) [kaind] | tử tế, tốt bụng |
16. cheerful | (adj) [‘tʃjəful] | vui mừng, phấn khởi, vui vẻ |
17. friendly | (adj) [’frendli] | thân thiện, thân thiết |
18. careful | (adj) [ ‘keəful] | cẩn thận, tỉ mỉ |
19. lovely | (adj) [‘lʌvli] | đáng yêu |
20. tidy | (adj) [’taidi] | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
21. pretty | (adj) [’priti] | xinh đẹp |
22. beautiful | (adj) [‘bju:təful] | đẹp, dễ thương |
23. cycling | (n) [‘saikliɳ] | đi xe đạp |
24. athletic | (adj) [æθ’letik] | lực lưỡng, khỏe mạnh, năng động |
25. sport | (n) [spɔ:t] | thể thao |
26. fit | (adj) [fit] | vừa người, thon ngọn |
27. sporty | (adj) [‘spɔ::ti] | đam mê thể thao, giỏi về thể thao. |
28. forget | (v) [fə’get] | quên |
29. childhood | (n) [‘tʃaildhud] | thời thơ ấu |
Unit 15: When’s Children’s Day?
Từ vựng | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
1. banh chung | (n) | bánh chưng |
2. Children’s Day | (phr) [‘tʃaild dei] | ngày Quốc tế Thiếu nhi |
3. Christmas | (n) [’krismas] | lễ Nô-en, Giáng sinh |
4. Clothes | (n) [klouðz] | trang phục, quần áo |
5. decorate | (v) [‘dekəreit] | trang trí, trang hoàng |
6. festival | (n) [’festival] | ngày hội, lễ hội |
7. fireworks display | (phr) [‘faiəwud dis’plei] | bắn pháo hoa |
8. grandparent | (n) [grændpeərənt] | ông, bà |
9. holiday | (n) [‘hɔlədi] | ngày nghi ngày lễ |
10. house | (n) [haos] | ngôi nhà |
11. join | (v) [join] | tham gia, tham dự |
12. luck money | (n) [lʌk ‘mʌni] | tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
13. make | (v) [meik] | làm |
14. nice | (adj) [nais] | tốt, đẹp |
15. relative | (adj) [retativ] | họ hàng, bà con |
16. smart | (adj) [sma:t] | lịch sự, lịch lãm |
17. Tet | (n) [tet] | ngày Tết |
18. visit | (v) [‘vizit] | viếng thăm |
19. wear | (v) [wea] | mặc |
20. wish | (v) [wi∫] | mong muốn, chúc |
21. popular | (adj) [pɔpjulə] | phổ biến, nổi tiếng |
22. enjoy | (v) [in’d3i] | thích thú |
23. great | (adj) [greit] | tuyệt vời, xuất sắc |
24. last | (n) [la:st] | vừa qua, trước |
25. people | (n) [pi:pl] | người ta (số nhiều) |
26. schoolyard | (n) [ˈskuːlˌjɑ:d] | sân trường |
27. market | (n) [’ma:kit] | chợ |
28. large | (adj) | Large |
Unit 16: Let’s go to the bookshop
Từ vựng | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa/Ví dụ |
after that | (adv) | sau đó |
bakery | (n) [’beikari] | tiệm bánh, cửa hàng bánh |
bookshop | (n) [‘bukʃɔp] | hiệu sách, cửa hàng sách |
busy | (adj) [’bizi] | bận rộn, bận |
buy | (v) [bai] | mua |
chocolate | (n) [tʃɔkəlit] | sô-cô-la |
cinema | (n) [‘sinimə] | rạp chiếu phim |
film | (n) [film] | phim |
finally | (adv) [fainali] | cuối cùng |
first | (adv) [f3:st] | trước tiên, đầu tiên |
hungry | (adj) [‘hʌɳgri] | đói |
medicine | (n) [’medsin] | thuốc |
pharmacy | (n) [’fa:mosi] | hiệu thuốc |
supermarket | (n) [su:ps’ma:kit] | siêu thị |
sweet | (n) [swi:t] | kẹo |
sweet shop | (n) | cửa hàng kẹo |
swimming pool | (ri) [‘swimig pu:l] | hồ bơi, bể bơi |
then | (adv) [ðen] | sau đó, rồi thì |
post office | (n) [poust ‘ɔfis] | bưu điện |
food stall | (n) [fu:d sto:l] | quầy bán thực phẩm |
cinema | (n) [‘sinimə] | rạp chiếu phim |
theatre | (n) [‘θiətə] | nhà hát |
park | (n) [pa:k] | công viên |
bus-stop | (n) [bʌs stɔp] | trạm xe buýt |
church | (n) [tʃə:tʃ] | nhà thờ |
stamp | (n) [staemp] | con tem |
postcard | (n) [‘poustkɑ:d] | bưu thiếp |
Unit 17: How much is the T-shirt?
Từ mới | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
1. blouse | (n) [blauz] | áo cánh |
2. dong | (n) | đồng (đơn vị tiền Việt) |
3. how much | [hau mʌtʃ] | bao nhiêu |
4. jacket | (n) [dʤækit] | áo khoác |
5. jeans | (n) [jenz] | quần gin, quần jean, quần bò |
6. jumper | (n) [dʤʌmpə] | áo len chui đầu |
7. sandals | (n) [‘ sændl] | dép, xăng đan |
8. scarf | (n) [ska:f] | khăn quàng cổ |
9. shoes | (n) [ju:z] | giày |
10. skirt | (n) [sk3.t] | cái váy |
11. trousers | (n) [‘trauzəz] | quần tây, quần dài |
12. T-shirt | (n) Í’ti: ʃə:t] | áo thun ngắn tay, áo phông |
13. shirt | (n) [ʃə:t] | áo sơ mi |
14. red | (adj) [red] | màu đỏ |
15. white | (adj) [wait] | màu trắng |
16. blue | (adj) [blu:] | màu xanh da trời |
17. black | (adj) [black] | màu đen |
18. green | (adj) [gri:n] | màu xanh lá |
19. want | (V)[wont] | muốn |
20. go shopping | (v) /ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
21. cheap | (adj) [tʃi:p] | rẻ |
Unit 18: What’s your phone number?
Từ mới | Phiên âm/Phân loại | Định nghĩa |
1. birthday | (n) [‘ bə:θdei] | sinh nhật |
2. present | (n) [‘preznt] | quà |
3. birthday present | (n) [‘ bə:θdei ‘preznt] | quà sinh nhật |
4. complete | (v) [kəm’pli:t] | hoàn thành |
5. countryside | (n) [kʌntri’said] | vùng quê, quê nhà, nông thôn |
6. free | (adj) [fri:] | rảnh rồi, rảnh |
7. go fishing | (v) [gau fiʃiɳ] | đi câu cá |
8. go for a picnic | (v) [gou ‘piknik] | đi dã ngoại, đi píc-níc |
9. go for a walk | (v) | đi dạo bộ |
10. go skating | (v) [gou ‘skeitiɳ] | đi trượt pa-tanh/trượt băng |
11. invite | (v) [in’vait] | mời |
12. mobile phone | (n) [moubail foun] | điện thoại di động |
13. phone number | (n) [foun ‘nʌmbə] | số điện thoại |
14. photograph | (n) [‘foutəgrɑ:f] | ảnh |
15. scenery | (n) [‘si:nəri] | cảnh đẹp, phong cảnh |
16. call | (v) /kɔːl/ | gọi điện |
17. Speak | (v) /spiːk/ | nói |
18. Come | (v) /kʌm/ | đến |
19. A moment | (n) /ə ˈməʊmənt/ | một lát |
Unit 19: What animal do you want to see?
Từ mới | Phiên âm/Phân loại | Định nghĩa |
1. animal | (n) [‘æniməl] | loài vật, động vật |
2. bear | (n) [bea] | gấu |
3. beautiful | (adj) [‘bju:təful] | đẹp, dễ thương |
4. crocodile | (n) [‘krɔkədail] | con cá sấu |
5. dangerous | (adj) [‘deindʤrəs] | nguy hiểm |
6. elephant | (n) [‘elifənt] | con voi |
7. enormous | (adj) [i’no:mas] | to lớn |
8. fast | (adj) [fast] | nhanh |
9. friendly | (adj) [’frendli] | thân thiện, thân thiết |
10. funny | (adj) [‘fʌni] | buồn cười, vui nhộn |
11. kangaroo | (n) [kæɳgə’ru:] | con chuột túi |
12. monkey | (n) [mʌnki] | con khỉ |
13. scary | (adj) [‘skeəri] | làm sợ hãi, rùng rợn |
14. tiger | (n) [‘taigə] | con hổ, con cọp |
15. want | (v) [wont] | muốn |
16. wonderful | (adj) [‘wʌndəful] | tuyệt vời |
17. zebra | (n) [‘zi:brə] | ngựa vàn |
18. zoo | (n) [zu:] | sở thú |
19. giraffe | (n) [dʤi’rɑ:f] | hươu cao cổ |
20. stand | (v) [staend] | đứng |
21. move | (v) [mu:v] | di chuyển, nhấc, làm lay động |
22. around | (adv) [ə’raund] | xung quanh, vòng quanh |
23. swing | (v) [swig] | nhún nhẩy |
24. Climb | (V) [klaim] | leo trèo |
25. circus | (n) [‘sə:kəs] | rạp xiếc |
26. in front of | (pre) | ở trước |
27. behind | (pre) [bi’haind] | đằng sau |
Unit 20: What are you going to do this summer?
Từ vựng | Phân loại/Phiên âm | Định nghĩa |
bay | (n) [bei] | vịnh |
build | (v) [bild] | xây dựng |
delicious | (adj) [di’liʃəs] | ngon |
expensive | (adj) [iks’pensiv] | đắt |
hotel | (n) [hou’tel] | khách sạn |
prepare | (v) [pri’per] | chuẩn bị |
sandcastle | (n) | lâu đài cát |
sea | (n) [si:] | biển |
seafood | (n) [’ si: fud] | đồ biển, hải sản |
stay | (v) [stei] | ở, ở lại |
summer | (n) [‘sʌmə] | mùa hè |
summer holidays | [‘sʌmə ‘hɔlədi] | kì nghỉ hè |
travel | (v) [‘træveil] | đi (du lịch) |
trip | (n) [trip] | chuyến đi |
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!