
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thầy cô nhân ngày 20/11
Nhân dịp ngày 20/11 sắp đến, Alisa English xin gửi tới ba mẹ và các bé yêu bộ từ vựng tiếng Anh về thầy cô đơn giản, dễ học. Hy vọng với bộ từ vựng này, các con sẽ hiểu rõ hơn về ngày lễ này cũng như “người lái đò” thầm lặng.
Xem thêm:
- TOP 4 bài hát tiếng Anh về ngày thầy cô 20/11 hay và ý nghĩa nhất
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh về thầy cô
– Class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər/: thầy cô
– Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp
– Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)
– Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
– Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/: bộ môn
– College /ˈkɑːlɪdʒ/: cao đẳng
– Mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi
– Mark /mɑːrk/, score /skɔː/ chấm điểm
– Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
– Tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm
– Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo
– Teacher training /ˈtiːtʃərˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên
– Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa
– Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo nghề
– Evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá
– Mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
– Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học
– Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ
– Venerable: đáng kính
– Tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm
– Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər / visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng
– Lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án
– President /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər /or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng
– School records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ
– Teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên
– Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt /: phát triển chuyên môn
– Learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/, learner-centeredness /ˈlɜːrnər sentərdnəs/: phương pháp lấy người học làm trung tâm
– Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /: quản lý học sinh
– Post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/: sau đại học
– Prepare for a class/lesson /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn /, lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên)
– Provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục
– Master /ˈmæstər /: thạc sĩ
– Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: thanh tra giáo dục
– Practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)

Từ vựng tiếng Anh về thầy cô 20/11
Từ vựng tiếng Anh về thầy cô: Các danh từ chỉ thành tích học tập
– Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl/, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət/: bảng điểm
– Certificate /sərˈtɪfɪkət/, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət/, graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət/: bằng, chứng chỉ
– Qualification/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập
– Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý
– Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
– Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan
– Continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên
– Course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử
– Course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình
– Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
– Homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà
Từ vựng tiếng Anh về môn hoc:
– Science (pl. sciences) /ˈsaɪəns /: khoa học tự nhiên (môn học)
– Technology /tekˈnɑːlədʒi /: công nghệ
– Civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân
– Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học sinh
– Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
– Exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti/: bài tập
– Drop out (of school) /drɑːp aʊt/, học sinh bỏ học
– Drop-outs /drɑːp aʊts/: bỏ học
– Syllabus /ˈsɪləbəs / (pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)
– Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (pl. curricula): chương trình (khung)
– Pass /pæs /: điểm trung bình
– Credit / ˈkredɪt/: điểm khá
– Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
– High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
– Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy)
– University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /, college /ˈkɑːlɪdʒ /, undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học
– Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn
– Pass (an exam) /pæs/: đỗ
– Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi
– Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh
– Conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm
– Materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
– Performance /pərˈfɔːrməns /: học lực
– Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học sinh
– Research /rɪˈsɜːrtʃ /, research work /rɪˈsɜːrtʃ wɜːrk /: nghiên cứu khoa học
– Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ)
– Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè
– Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: ngoại khóa
– Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt /; số lượng học sinh nhập học
– Enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: nhập học
– Practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành
– Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp
– Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /), doctor /ˈdɑːktər /: tiến sĩ
– Fail (an exam) /feɪl /: trượt
– Optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn
– Elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc
– Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục
– Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học
– Play truant / pleɪ ˈtruːənt/ (v): trốn học
– Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn /: bổ túc văn hóa
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
– Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên trường
– Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / (Br) / dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá
– Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: lễ tốt nghiệp
– Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: lễ phát bằng
– Nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/: mầm non
– Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/, pre-school /prɪ skuːl/: mẫu giáo
– District department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn / phòng giáo dục
– Teaching /ˈtiːtʃɪŋ / staff room /stæf ruːm /: phòng nghỉ giáo viên
– Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo
– Hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống
– School-yard /skuːl jɑːrd /: sân trường
– Class /klæs /, class hour /klæs ˈaʊər/, contact hour / ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học
– Primary /ˈpraɪmeri /, elementary /ˌelɪˈmentri / (school /skuːl /); primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học
– Lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl /, middle school /ˈmɪdl skuːl /, junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl/: trung học cơ sở
– Upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/, high school /haɪ skuːl/, secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/: trung học phổ thông
– Day school /deɪ skuːl/: trường bán trú
– State school /steɪt skuːl/ college /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường công lập
– Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú
– Private school /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường tư thục
– Director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo

Từ vựng tiếng Anh về trường học
Từ vựng về kỳ thi
– Test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
– Accredited /əˈkredɪt/, accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/: kiểm định chất lượng
– Poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns /: kém (xếp loại hs)
Từ vựng tiếng Anh khác
– Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə/, credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs/: bệnh thành tích
– Theme /θiːm /: chủ điểm
– Topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
– Skill /skɪl/: kỹ năng
– Cheating /tʃiːtɪŋ/ (in exams): quay cóp (trong phòng thi)
– Textbook /ˈtekstbʊk /: sách giáo khoa
– Group work /ɡruːp wɜːrk/: theo nhóm
– Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi
– University/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
– High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT
– Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp
– Objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm
– Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
– Candidate /ˈkændɪdət /: thí sinh
– Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/: Trường cao đẳng
– Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Phó Tiến sĩ
– Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức
– Postgraduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: nghiên cứu sinh
– Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl /: báo cáo khoa học
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!