
Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình dễ nhớ
Gia đình chính là một điều thiêng liêng nhất. Và người thân trong gia đình là người quen thuộc và gần gũi nhất với các con. Vậy thì tại sao ba mẹ không dạy con các từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình ngay từ những ngày đầu bé tiếp xúc với tiếng Anh?
Xem thêm:
- Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề trường học hay sử dụng nhất
- Tổng hợp 50+ những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề phòng khách
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thời tiết hữu ích nhất
Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề các thành viên trong gia đình
- Father: Bố
- Mother: Mẹ
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Brother: Anh/em trai
- Sister: Chị/em gái
- Husband: Chồng
- Wife: Vợ
Bên cạnh đó, để phân biệt rõ hơn giữa “Sister” và “Brother” sẽ có nhiều cách gọi khác nhau như:
- Older brother: Anh trai
- Young brother: Em trai
- Older sister: Chị gái
- Young sister: Em gái
Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề4 thế hệ trong gia đình
Gia đình 4 thế hệ bao gồm: ông/bà cố, ông bà, bố mẹ, con cái:
- Great grandfather: Ông cố
- Great grandmother: Bà cố
- Grandfather: Ông
- Grandmother: Bà
- Father: Cha
- Mother: Mẹ
- Son: Con trai
- Daughter: Con gái
- Grandson: Cháu trai (với ông/bà)
- Granddaughter: Cháu gái (với ông/bà)
- Great grandson: Cháu trai (với ông/bà cố)
- Great granddaughter: Cháu gái (với ông/bà cố)
Một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình khác
Ngoài ra, chúng ta còn có mối quan hệ thân thiết với nhiều người khác như cô, dì, chú, bác,…
- Grandparents: Ông bà – bố mẹ của bố mẹ bạn.
- Grandfather: Ông – bố của cha hoặc mẹ bạn.
- Grandmother: Bà – mẹ của cha hoặc mẹ bạn.
- Grandchildren: Cháu – con cái của con bạn.
- Grandson: Cháu trai – con trai của con bạn.
- Granddaughter: Cháu gái – con gái của con bạn.
- Great grandfather: Ông cố – bố của ông bà bạn.
- Great grandmother: Bà cố – mẹ của ông bà bạn.
- Uncle: Chú/bác trai – anh/em trai của cha hoặc mẹ bạn.
- Aunt: Dì/bác gái – chị/em gái của cha hoặc mẹ bạn.
- Cousin: Em họ – con của bác/chú/cô/dì.
- Nephew: Cháu trai – con trai của anh/chị/em của bạn.
- Niece: Cháu gái – con gái của anh/chị/em của bạn.
Từ vựng tiếng Anh trẻ em liên quan đến mối quan hệ gia đình dựa trên mối quan hệ hôn nhân:
- Father-in-law: Bố vợ/bố chồng – cha của chồng/vợ bạn.
- Mother-in-law: Mẹ vợ/mẹ chồng – mẹ của chồng/vợ bạn.
- Son-in-law: Con rể – chồng của con gái bạn.
- Daughter-in-law: Con dâu – vợ của con trai bạn.
- Brother-in-law: Anh/em rể – chồng của chị/em gái.
- Sister-in-law: Chị/em dâu – vợ của anh/em trai.
Từ vựng tiếng Anh trẻ em liên quan đến gia đình kết hợp. Đây là những thuật ngữ được sử dụng khi trong gia đình có thành viên tái hôn:
- Stepfather: Cha dượng – chồng (mới) của mẹ nhưng không phải cha đẻ của bạn.
- Stepmother: Mẹ kế – vợ (mới) của bố nhưng không phải mẹ đẻ của bạn.
- Stepson: Con trai riêng của chồng hoặc vợ – chỉ là con “sinh học” của một trong 2 người chồng hoặc vợ.
- Stepdaughter: Con gái riêng của chồng hoặc vợ – chỉ là con “sinh học” của một trong 2 người chồng hoặc vợ.
- Stepsister: Chị/em gái là con gái của mẹ kế hoặc cha dượng.
- Stepbrother: Anh/em trai là con trai của mẹ kế hoặc cha dượng
- Half-brother: Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.
- Half-sister: Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!