
Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thời tiết hữu ích nhất
Bên cạnh những từ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thời tiết như “cold – lạnh”, “hot – nóng”, “cloudy – có mây”,… thì ba mẹ có thể hướng dẫn bé học thêm nhiều từ ngữ phong phú, đa dạng hơn như trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
- Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề đồ dùng trong phòng bếp
- Ba mẹ có nên cho trẻ lớp 1 học tiếng Anh hay không?
- Tổng hợp 8 giáo trình dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề về tình trạng thời tiết
- Climate: Khí hậu
- Sunny: Có nắng
- Partly sunny: có nắng vài nơi
- Windy: Nhiều gió
- Dry: Khô
- Wet: Ướt
- Mild: Ôn hòa
- Humid: Ẩm
- Wind Chill: Gió rét
- Stormy: Có bão
- Sunshine: Ánh nắng
- Wind: Gió
- Breeze: Gió nhẹ
- Gale: Gió giật
- Drizzle: Mưa phùn
- Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
- Frost: Băng giá
- Clear: trời xanh, không mây, trong
- Rainbow: Cầu vồng
- Icy: Đóng băng
- Overcast: U ám
- Raindrop: Hạt mưa
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về nhiệt độ
- Temperature: Nhiệt độ
- Degree: Độ
- Celsius: Độ C
- Fahrenheit: Độ F
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm
- Cold: Lạnh
- Chilly: Lạnh thấu xương
- Freezing: lạnh cóng, băng giá
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về hiện tượng thời tiết
- Tornado: Lốc xoáy
- Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
- Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương/Bắc Thái Bình Dương)
- Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
- Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
- Tornado: Lốc xoáy
- D. Các kiểu thời tiết:
- Weather forecast: Dự báo thời tiết
- Rain: Mưa
- Snowy: Trời có tuyết rơi
- Cloudy: Nhiều mây
- Fog – Foggy: Có sương mù
- Lightning: Chớp, tia chớp
- Thunder: Sấm, sét
- Ice: Băng
- Shower: mưa rào
Một số câu hỏi về thời tiết thường gặp
- What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
- How’s the weather? Thời tiết thế nào?
- What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
- What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
- What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
- Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
- Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
- It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
– It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây)
– It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp)
– It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng)
- It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
– Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
– Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy)
Nếu thấy hữu ích, ba mẹ hãy lưu ngay những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thời tiết nhé! Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các con vốn từ vựng đa dạng, phong phú.