
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
Học tiếng Anh từ sớm sẽ giúp bé học nhanh và ghi nhớ lâu. Từ đó mang lại hiệu quả cao hơn. Với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 này, Alisa English hy vọng các con sẽ có một khởi đầu thật suôn sẻ khi bước vào một năm học mới nhé.
Xem thêm:
- Tổng hợp chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 năm học 2021 – 2022 giúp bé ghi nhớ cực nhanh
- Tổng hợp chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1 năm học 2021 – 2022 giúp bé ghi nhớ cực nhanh
- Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo các chủ đề thông dụng nhất cho bé
Mục lục
- 1 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Unit 1: What’s your address?
- 2 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Unit 2: I always get up early. How about you?
- 3 Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Unit 3: Where did you go on holiday?
- 4 Unit 4: Did you go to the party?
- 5 Unit 5: Where will you be this weekend?
- 6 Unit 6: How many lessons do you have today?
- 7 Unit 7: How do you learn English?
- 8 Unit 8: What are you reading?
- 9 Unit 9: What did you see at the zoo?
- 10 Unit 10: When will Sports Day be?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Unit 1: What’s your address?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address (n) | /ə’dres/ | địa chỉ |
lane (n) | /lein/ | ngõ |
road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
district (n) | /district/ | huyện, quận |
province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
where (adv) | /weə/ | ở đâu |
from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
live (v) | /liv/ | sống |
busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
building (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
tower (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
field (n) | /fi:ld/ | đồng ruộng |
noisy (adj) | /´nɔizi/ | ồn ào |
big (adj) | /big/ | to, lớn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Unit 2: I always get up early. How about you?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
go to school | /gəʊ tə sku:l/ | Đi học |
do the homework | /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/ | làm bài tập về nhà |
talk with friends | /tɔ:k wið frendz/ | nói chuyện với bạn bè |
brush the teeth | /brʌ∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
do morning exercise | /du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
cook dinner | /kuk ‘dinə/ | nấu bữa tối |
watch TV | /wɒt∫ ti:’vi:/ | xem ti vi |
play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | đá bóng |
surf the Internet | /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ | lướt mạng |
look for information | /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/ | tìm kiếm thông tin |
go fishing | /gəʊ ‘fi∫iη/ | đi câu cá |
ride a bicycle | /raid ei ‘baisikl/ | đi xe đạp |
come to the library | /kʌm tu: tə ‘laibrəri/ | đến thư viện |
go swimming | /gəʊ ‘swimiη/ | đi bơi |
go to bed | /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
go shopping | /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/ | đi mua sắm |
go camping | /gəʊ ‘kæmpiŋ/ | đi cắm trại |
go jogging | /gəʊ ‘dʒɒgiη/ | đi chạy bộ |
play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
get up | /’get ʌp/ | thức dậy |
have breakfast | /hæv ‘brekfəst/ | ăn sáng |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv ‘dinə/ | ăn tối |
look for | /lʊk fɔ:[r]/ | tìm kiếm |
project | /’prədʒekt/ | dự án |
early | /’ə:li/ | sớm |
busy | /’bizi/ | bận rộn |
classmate | /ˈklɑːsˌmeɪt/ | bạn cùng lớp |
sports centre | /’spɔ:ts ‘sentə[r]/ | trung tâm thể thao |
library | /’laibrəri/ | thư viện |
partner | /’pɑ:tnə[r]/ | bạn cùng nhóm, cặp |
always | /’ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
usually | /’ju:ʒuəli/ | thường thường |
often | /’ɒfn/ | thường xuyên |
sometimes | /’sʌmtaimz/ | thỉnh thoảng |
everyday | /’evridei/ | mỗi ngày |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Unit 3: Where did you go on holiday?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. ancient | /ein∫ənt/ | cổ, xưa |
2. airport | (n) /eəpɔ:t/ | sân bay |
3. bay | /bei/ | vịnh |
4. by | /bai/ | bằng (phương tiện gì đó) |
5. boat | /bout/ | tàu thuyền |
6. beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
7. coach | (n) /kəʊt∫/ | xe khách |
8. car | /ka:(r)/ | ô tô |
9. classmate | /klɑ:smeit/ | bạn cùng lớp |
10. family | /fæmili/ | gia đình |
11. great | /greit]/ | tuyệt vời |
12. holiday | /hɔlədi/ | kỳ nghỉ |
13. hometown | /həumtaun/ | quê hương |
14. Island | /ailənd/ | Hòn đảo |
15. imperial city | /im’piəriəl siti/ | kinh thành |
16. motorbike | /moutəbaik/ | xe máy |
17. north | /nɔ:θ/ | miền bắc |
18. weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
19. trip | /trip/ | chuyến đi |
20. town | /taun/ | thị trấn, phố |
21. take a boat trip | /teik ei bəʊt trip/ | đi chơi bằng thuyền |
22. seaside | /si:’said/ | Bờ biển |
23. really | /riəli/ | thật sự |
24. (train) station | /trein strei∫n/ | nhà ga (tàu) |
25. swimming pool | /swimiη pu:l/ | Bể bơi |
26. railway | railway | đường sắt (dành cho tàu hỏa) |
27. train | /trein/ | tàu hỏa |
28. taxi | /’tæksi/ | xe taxi |
29. plane | /plein/ | máy bay |
30. underground | /ʌndəgraund/ | tàu điện ngầm |
31. province | /prɔvins/ | tỉnh |
32. picnic | /piknik/ | chuyến đi dã ngoại |
33. photo of the trip | /’fəʊtəʊ əv ðə trip/ | ảnh chụp chuyến đi |
34. wonderful | /’wʌndəfl/ | tuyệt vời |
35. weekend | /wi:k’end/ | cuối tuần |
36. go on a trip | /gəʊ ɒn ei trip/ | đi du lịch |
Unit 4: Did you go to the party?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. birthday | (n) /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
2. party | (n) /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
3. fun | (adj) /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
4. visit | (v) /visit/ | đi thăm |
5. enjoy | (v) /in’dʒɔi/ | thưởng thức |
6. funfair | (n) /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
7. flower | (n) /flauə/ | bông hoa |
8. different | (adj) /difrənt/ | khác nhau |
9. place | (n) /pleis/ | địa điểm |
10. festival | (n) /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
11. Book fair | (n) /bʊk feə[r]/ | Hội chợ sách |
12. teachers’ day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
13. hide-and-seek | (n) /haidənd’si:k/ | trò chơi trốn tìm |
14. cartoon | (n) /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
15. chat | (v) /t∫æt/ | tán gẫu |
16. invite | (v) /invait/ | mời |
17. eat | (v) /i:t/ | ăn |
18. food and drink | (n) /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
19. happily | (adv) /hæpili/ | một cách vui vẻ |
20. film | (n) /film/ | phim |
21. present | (n) /pri’zent/ | quà tặng |
22. robot | (n) /’rəʊbɒt/ | Con rô bốt |
23. sweet | (n) /swi:t/ | kẹo |
24. candle | (n) /kændl/ | đèn cày |
25. cake | (n) /keik/ | bánh ngọt |
26. juice | (n) /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
27. fruit | (n) /fru:t/ | hoa quả |
28. story book | (n) /stɔ:ribuk/ | truyện |
29. comic book | (n) /kɔmik buk/ | truyện tranh |
30. sport | (n) /spɔ:t/ | thể thao |
31. start | (v) /stɑ:t/ | bắt đầu |
32. end | (v) /end/ | kết thúc |
33. Go to the zoo | /gəʊ tu: ðə zu:/ | Đi chơi sở thú |
34. Go to the party | /gəʊ tu: ðə ‘pɑ:ti/ | Tham dự tiệc |
35. Go on a picnic | /gəʊ ɒn ei ‘piknik/ | Đi chơi/ đi dã ngoại |
36. Stay at home | /stei ət həʊm/ | ở nhà |
37. Watch TV | /wɒtʃ ti:’vi:/ | Xem ti vi |
Unit 5: Where will you be this weekend?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. mountain | (n) /mauntin/ | ngọn núi |
2. picnic | (n) /piknik/ | chuyến dã ngoại |
3. countryside | (n) /kʌntrisaid/ | vùng quê |
4. beach | (n) /bi:t∫/ | bãi biển |
5. sea | (n) /si:/ | biển |
6. England | (n) /iηgli∫/ | nước Anh |
7. visit | (v) /visit/ | thăm quan |
8. swim | (v) /swim/ | bơi |
9. explore | (v) /iks’plɔ:/ | khám phá |
10. cave | (n) /keiv/ | hang động |
11. island | (n) /ailənd/ | hòn đảo |
12. bay | (n) /bei/ | vịnh |
13. park | (n) /pɑ:k/ | công viên |
14. sandcastle | (n) /sænd’kæstl/ | lâu đài cát |
15. tomorrow | /tə’mɔrou/ | ngày mai |
16. weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
17. next | /nekst/ | kế tiếp |
18. seafood | (n) /si:fud/ | hải sản |
19. sand | (n) /sænd/ | cát |
20. sunbathe | (v) /sʌn’beið/ | tắm nắng |
21. build | (v) /bilt/ | xây dựng |
22. activity | (v) /æk’tiviti/ | hoạt động |
23. interview | (v) /intəvju:/ | phỏng vấn |
24. great | (adj) /greit/ | tuyệt vời |
25. around | /ə’raʊnd/ | vòng quanh |
26.at school | /ət sku:l/ | ở trường |
27. at home | /ət həʊm/ | ở nhà |
28. by the sea | /bai tə si:/ | trên bãi biển |
Unit 6: How many lessons do you have today?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. subject | (n) /sʌbdʒikt/ | môn học |
2. Maths | (n) /mæθ/ | môn Toán |
3. Science | (n) /saiəns/ | môn Khoa học |
4. IT | (n) /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
5. Art | (n) /a:t/ | môn Mỹ thuật |
6. Music | (n) /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
7. English | (n) /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
8. Vietnamese | (n) /vjetnə’mi:z/ | môn tiếng Việt |
9. PE | (n) /Pi: i:/ | môn Thể dục |
10. trip | (n) /trip/ | chuyến đi |
11. lesson | (n) /lesn/ | bài học |
12. still | /stil/ | vẫn |
13. pupil | (n) /pju:pl/ | học sinh |
14. again | /ə’gen/ | lại, một lẩn nữa |
15. talk | (v) /tɔ:k/ | nói chuyện |
16. break time | (n) /breik taim/ | giờ giải lao |
17. school day | (n) /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
18. weekend day | (n) /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
19. except | (v) /ik sept / | ngoại trừ |
20. start | (v) /sta:t/ | bắt đầu |
21. August | (n) /ɔ:’gʌst/ | tháng Tám |
22. primary school | (n) /praiməri sku:l/ | trường tiếu học |
23. timetable | (n) /taimtəbl/ | thời khóa biểu |
24. Have school | (v) | Đi học |
25. On holiday | /ɒn ‘hɒlədei/ | Đang trong kỳ nghỉ |
26. Copy book | /’kɒpi bʊk/ | Sách mẫu |
27. Break time | /breik taim/ | Giờ giải lao |
Unit 7: How do you learn English?
Tiếng Anh | Định nghĩa/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. skill | (n) /skil/ | kĩ năng |
2. speak | (v)/spi:k/ | nói |
3. listen | (v) /lisn/ | nghe |
4. read | (v) /ri:d/ | đọc |
5. write | (v) /rait/ | viết |
6. vocabulary | (n) /və’kæbjuləri/ | từ vựng |
7. grammar | (n) /græmə/ | ngữ pháp |
8. phonetics | (n) /fə’netiks/ | ngữ âm |
9. notebook | (n) /noutbuk/ | quyển vở |
10. story | (n) /stɔ:ri/ | truyện |
11. email | (n) /imeil/ | thư điện tử |
12. letter | (n) /letə/ | thư (viết tay) |
13. newcomer | (n) /nju:kʌmə/ | người mới |
14. learn | (v) /lə:nt/ | học |
15. song | (n)/sɔη/ | bài hát |
16. aloud | (adj)/ ə’laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
17. lesson | (n) /lesn/ | bài học |
18. foreign | (adj) /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
19. language | (n) /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
20. French | (n)/frent∫/ | tiếng Pháp |
21. favourite | (adj) /feivərit/ | ưa thích |
22. understand | (v) /ʌndə’stud/ | hiểu |
23. communication | (n) /kə,mju:ni’kei∫n/ | sự giao tiếp |
24. necessary | (adj) /nesisəri/ | cần thiết |
25. free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
26. guess | (v) /ges/ | đoán |
27. meaning | (n) /mi:niη/ | ý nghĩa |
28. stick | (v) /stick/ | gắn, dán |
29. practise | (v) /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
30. New word | (n) /nju: wɜ:d/ | Từ mới |
31. Short story | (n) /∫ɔ:t ‘stɔ:ri/ | Truyện ngắn |
32. Hobby | (n) /’hɒbi/ | Sở thích |
33. Foreign friend | (n) /’fɒrən frend/ | Bạn nước ngoài |
34. Subject | (n) /’sʌbdʒikt/ | Môn học |
35. Because | /bi’kɒz/ | Bởi vì |
36. While | /wail/ | Trong khi |
37. Good at | (v) /gud ət/ | Giỏi về |
38. Happy | (adj) /’hæpi/ | Vui vẻ |
39. Necessary | (adj) /’nesəsəri/ | Cần thiết |
Unit 8: What are you reading?
Từ mới tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa tiếng Việt |
1. crown | (n) /kraun/ | con quạ |
2. fox | (n) /fɔks/ | con cáo |
3. dwarf | (n) /dwɔ:f/ | người lùn |
4. ghost | (n) /goust/ | con ma |
5. Story | (n) /stɔ:ri/ | câu chuyện |
6. chess | (n) /t∫es/ | cờ vua |
7. Halloween | (n) /hælou’i:n/ | lễ Halloween |
8. scary | (adj) /skeəri/ | đáng sợ |
9. fairy tale | (n) /feəriteil/ | truyện cổ tích |
10. short story | (n) /∫ɔ:t’stɔ:ri/ | truyện ngắn |
11. I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
12. character | (n) /kæriktə/ | nhân vật |
13. main | (adj) /mein/ | chính, quan trọng |
14. borrow | (v) /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
15. finish | (v) /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
16. generous | (adj) /dʒenərəs/ | hào phóng |
17. hard-working | (adj) /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
18. Kind | (adj) /kaind/ | tốt bụng |
19. gentle | (adj) /dʒentl/ | hiền lành |
20. clever | (adj) /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
21. favourite | (adj) /feivərit/ | ưa thích |
22. funny | (adj) /fʌni/ | vui tính |
23. beautiful | (adj) /bju:tiful/ | đẹp |
24. policeman | (n) /pə’li:smən/ | Cảnh sát |
Unit 9: What did you see at the zoo?
Từ vựng Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa Tiếng Việt |
1. zoo | (n) /zu:/ | sở thú |
2. animal | (n) /æniməl/ | động vật |
3. elephant | (n) /elifənt/ | con voi |
4. tiger | (n) /taigə/ | con hổ |
5. monkey | (n) /mʌηki]/ | con khỉ |
6. gorilla | (n) /gə’rilə/ | con khỉ gorila |
7. crocodile | (n) /krɔkədail/ | con cá sấu |
8. python | (n) /paiθən/ | con trăn |
9. peacock | (n) /pi:kɔk/ | con công |
10. noisy | (adj) /nɔizi/ | ầm ĩ |
11. scary | (adj) /skeəri/ | đáng sợ |
12. fast | (adj) /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
13. baby | (n) /beibi/ | non, nhỏ |
14. yesterday | (adv) /jestədi/ | hôm qua |
15. circus | (n) /sə:kəs/ | rạp xiếc |
16. park | (n) /pɑ:k/ | công viên |
17. intelligent | (adj) /in’telidʒənt/ | thông minh |
18. trunk | (n) /trʌηk/ | cái vòi (của con voi) |
19. spray | (v) /sprei/ | phun nước |
20. kangaroo | (n) /kæηgə’ru:/ | con chuột túi |
21. funny | (adj) /fʌni/ | vui nhộn |
22. loudly | (adv) /laudli/ | ầm ĩ |
23. roar | (v) /rɔ:/ | gầm, rú |
24. panda | (n) /pændə/ | con gấu trúc |
25. cute | (adj) /kju:t/ | đáng yêu |
26. slowly | (adv) /slouli/ | một cách chậm chạp |
27. quietly | (adv) /kwiətli/ | một cách nhẹ nhàng |
28. move | (v) /mu:v/ | di chuyển |
29. walk | (v) /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
30. a lot of | (qty) /ə lɔt əv/ | nhiều |
31. jump | (v) /dʒʌmp/ | nhảy |
32. quickly | (adv) /kwikli/ | một cách nhanh nhẹn |
33. have a good time | /Hæv ə gud taim/ | vui vẻ |
Unit 10: When will Sports Day be?
Từ mới Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa Tiếng Việt |
1. festival | (n) /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
2. Sports Day | (n) /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
3. Teachers’ Day | (n) /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
4. Independence Day | (n) /indi’pendəns dei/ | ngày Độc lập |
5. Children’s Day | (n) /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
6. contest | (n) /kən’test/ | cuộc thi |
7. music festival | (n) /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
8. Singing Contest | (n) /siŋgiŋ kən’test/ | Cuộc thi hát |
9. gym | (n) /dʒim/ | phòng tập thể dục |
10. sport ground | (n) /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
11. play against | (v) /plei ə’geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
12. badminton | (n) /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
13. football | (n) /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
14. volleyball | (n) /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
15. basketball | (n) /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
16. table tennis | (n) /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
17. Tug of war | (n) /’tʌg əv ‘wɔ:/ | Kéo co |
18. Shuttlecock kicking | (n) /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ | Đá cầu |
19. Weight lifting | (n) /’weit liftiŋ/ | Cử tạ |
20. Rope | (n) ây thừng | dây thừng |
21. Racket | (n) /’rækit/ | Cái vợt |
22. practise | (v) /præktis/ | thực hành, luyện tập |
23. competition | (n) /kɔmpi’ti∫n/ | kì thi |
24. Event | (n) /i’vent/ | Sự kiện |
25. match | (n) /mæt∫/ | trận đấu |
26. take part in | (v) /taik pa:t in/ | tham gia |
27. everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
28. next | /nekst/ | tiếp |
29. win | (v) /win/ | chiến thắng |
30. Lose | (v) /lu:z/ | Thua |
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!