
50+ từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản và thông dụng nhất
Lễ hội Halloween là một trong những lễ hội nổi tiếng và cực kỳ phổ biến trên thế giới. Lễ hội này có tên gọi khác là lễ hội hóa trang và thường được tổ chức vào cuối tháng 10. Trong các trò chơi tại trường, các bé hoàn toàn có thể bắt gặp chủ đề về Halloween. Vì vậy, Alisa English sẽ chia sẻ với bé một số từ vựng tiếng Anh về Halloween cơ bản và thông dụng nhất.
Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
- Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 2021 – 2022 cực kỳ hữu ích mà mẹ không nên bỏ qua
- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 và một số cấu trúc cần ghi nhớ
Từ vựng tiếng Anh về Halloween
– Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
– pumpkin: bí đỏ
– jack o’ lantern: lễ hội đèn bí ngô
– skull: đầu lâu
– bats: con dơi
– broomstick: chổi ba
– haystack: đống cỏ khô
– owl: con cú
– haunted house: nhà hoang, nhà bị ma ám
– Ponoma apple: quả táo Ponoma
– black cat: con mèo đen
– scarecrow: bù nhìn, người rơm
– spider web: mạng nhện
– trick or treat: một trò chơi trong ngày Halloween
– candy: kẹo
– candy bad: túi đựng kẹo
– mask: mặt nạ
– costumes: trang phục hóa trang

Từ vựng tiếng Anh về Halloween
Từ vựng tiếng Anh về các nhân vật được hóa trang trong ngày lễ Halloween
– pirates: cướp biển
– alien: người ngoài hành tinh
– clown: chú hề
– devil: ác quỷ
– ghost: con ma
– monster: quái vật
– mummy: xác ướp
– zombie: thây ma
– witch: phù thủy
– witch’s hat: nón phù thủy
– skeleton: bộ xương người
– werewolf: chó sói
– vampire: ma cà rồng
– super hero: siêu anh hùng
– robot: rô-bốt

Từ vựng tiếng Anh về các nhân vật được hóa trang trong ngày lễ Halloween
Một số tên của các lễ hội khác trên thế giới
– April Fools’ Day: Ngày Nói dối
– Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)
– Chinese New Year: Tết Trung Quốc (Tết âm lịch)
– Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
– Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
– Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
– Christmas: Giáng sinh
– Easter: Lễ Phục sinh
– Father’s Day: Ngày của Bố
– Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
– Halloween: Lễ hội Halloween (Lễ hội Hóa trang)
– Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
– May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
– Mother’s Day: Ngày của Mẹ
– New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
– New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
– Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh
– Patrick Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
– Valentine Bank holiday (public holiday): ngày quốc lễ
– Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!