
50+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu mà mẹ không nên bỏ qua
Tết trung thu năm nay đang đến rất gần rồi! Các con có đang háo hức đón chờ ngày lễ hội mùa thu này không? Hãy cùng Alisa English khám phá những từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu để mở rộng hiểu biết về mùa lễ hội này nhé.
Xem thêm:
- Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình dễ nhớ
- Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề trường học hay sử dụng nhất
- Tổng hợp 50+ những từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề phòng khách
Các từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu
Mỗi khi nhắc đến Trung Thu, các con sẽ nghĩ đến từ khóa nào? Có vô vàn sự vật thú vị liên quan đến chủ đề này như các loại hoa quả, đồ chơi, bánh kẹo, hoạt động,… Cùng Alisa English liệt kê những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất nhé:
- Lunar Calendar: âm lịch
- Star-shaped lantern: đèn ông sao
- Strawberry: quả dâu Tây
- Custard-Apple: quả na
- Peach: quả đào
- Avocado: quả bơ
- Orange: quả cam
- Soursop: mãng cầu xiêm
- Pineapple: quả dứa
- Papaya: đu đủ
- Guava: quả ổi
- Mid-autumn festival: tết Trung Thu
- Pomegranate: quả đào
- Peanut: đậu phộng
- Dragon fruit: quả thanh long
- Toy figurine: con tò he
- Dragon Dance: múa rồng
- Jade rabbit: thỏ ngọc

Những từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu rất đa dạng nhưng cũng rất gần gũi
- Moon: mặt trăng
- Platform: mâm cỗ
- Kumquat: quả quất
- Kiwi fruit: trái kiwi
- Meat: thịt
- Tangerine: quả quýt
- Grape: nho
- Grapefruit: quả bưởi
- Lantern parade: rước đèn
- Berry: quả dâu
- Melon: quả dưa lê
- Lotus seed: hạt sen
- Family reunion: sum họp gia đình
- Lotus seed: hạt sen
- Lychee: quả vải
- Mango: xoài
- Lion dance: múa lân
- Mooncake: bánh Trung Thu
- Mask: mặt nạ
- Moon goddess: Chị Hằng
- Starfruit: quả khế
- Watermelon: quả dưa hấu
- Plum: quả mận
- Mashed dried fruits: trái khô nghiền
- Bamboo: cây tre
- Mangosteen: măng cụt
- Banyan: cây đa
- Peanut: đậu phộng
- Lantern đèn lồng
- Pear: quả lê
- Mask: mặt nạ
- Egg yolk: lòng đỏ
- Buddha’s hand: quả Phật thủ
- Rambutan: chôm chôm
Một số cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng
Ngoài ra, còn có một số cụm từ vựng từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp như:
- Stands of selling mooncakes: Sạp/quầy hàng bán bánh trung thu
Ví dụ:
The stands of selling mooncakes start to appear on the street, with all kinds of delicious mooncakes.
(Những quầy hàng bán bánh trung thu bắt đầu xuất hiện trên phố, với đủ loại bánh trung thu ngon mắt).
- Celebrate the Mid-Autumn Festival: tổ chức lễ/tết trung thu
Ví dụ:
Almost all primary schools in Vietnam celebrate the Mid-Autumn Festival for their students.
(Gần như tất cả trường tiểu học ở Việt Nam đều tổ chức tết trung thu cho học sinh của họ).

Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu giúp các bé hiểu hơn về ngày lễ hội mùa thu này
- Eat mooncakes: ăn/thưởng thức bánh trung thu
Ví dụ:
My children love eating mooncakes, so I make sure to buy plenty for them.
(Những đứa trẻ nhà tôi thích ăn bánh trung thu lắm, nên tôi chắc chắn sẽ mua thật nhiều cho bọn trẻ).
- The Fifteenth of August, Chinese calendar: ngày 15/8 âm lịch
Ví dụ:
The Mid-Autumn Festival is often held on the Fifteenth of August, Chinese calendar, which is a different day each year.
(Tết trung thu thường được tổ chức vào ngày 15 tháng tám âm lịch, và ngày này thì không cố định mỗi năm).
- Legend of Cuoi with his banyan tree: truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa
Ví dụ:
When I was small, I was often told about the legend of Cuoi with his banyan tree, and I absolutely love it.
(Khi tôi còn bé, tôi thường được kể chuyện cổ tích chú Cuội ngồi gốc cây đa, và tôi cực kỳ thích câu chuyện ấy).
- Perform/parade lion dance on the streets: biểu diễn múa lân trên đường phố
Ví dụ:
The children heard the music and flooded outside their houses to watch parade lion dance on the streets.
(Những đứa trẻ nghe thấy tiếng nhạc và chạy ùa ra ngoài nhà để xem biểu diễn múa lân trên đường phố).
- Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải
Ví dụ:
Mooncakes do not only look like the full moon, they actually symbolize luck, happiness, health and wealth – a “full” life.
(Bánh trung thu không chỉ nhìn giống trăng tròn, mà còn biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải – một cuộc sống “viên mãn”).
- The roundest and brightest moon: (mặt trăng) tròn và sáng nhất
Ví dụ:
You cannot miss the moon tonight, it’s the Mid-Autumn Festival’s moon – the roundest and brightest moon!
(Bạn không thể bỏ lỡ mặt trăng tối nay được, mặt trăng của Tết trung thu đấy, tròn nhất và sáng nhất!).
- Watch/admire the moon: ngắm trăng, thưởng trăng
Ví dụ:
There’s nothing like sitting with your family to drink tea, eat mooncakes and admire the moon on this day.
(Không có gì sánh bằng được ngồi với gia đình của bạn, uống trà, ăn bánh, và thưởng trăng trong ngày này).

Chúc các con có một mùa lễ hội bình an, hạnh phúc bên gia đình
Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung Thu
Sau đây là một bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Trung Thu. Ba mẹ có thể tham khảo để cùng con tạo nên những bài văn hay và ý nghĩa nhé:
Bài viết:
The fruits, moon cakes, lanterns, and lion dances are four items that are the most important preparation for the Mid-Autumn Festival. People buy seasonal fruits such as grapefruits, logan fruits, bananas, apples for this occasion.
Moon cakes are a significant part of the Vietnamese Mid-Autumn Festival nowadays. People think moon cakes are indicative of the moon’s quiet, beautiful sight, and some even say “No mooncakes, no festival”. People used to make them by hand a very long time ago. Nowadays, the bulk of moon cakes are made by factory employees.
Last but not least, the festival is never completed without the lion dance. Lion dances are a sign of prosperity, success, health, and wealth, so many lion dance competitions are held. Family members meet up to eat moon cake, gaze at the year’s most stunning moon, and talk with each other.
Bản dịch:
Mâm quả, bánh trung thu, lồng đèn, múa lân là bốn vật phẩm chuẩn bị cho Tết trung thu quan trọng nhất. Mọi người mua trái cây theo mùa như bưởi, nhãn, chuối, táo cho dịp này.
Bánh trung thu vẫn là một phần không thể thiếu trong Tết Trung thu của người Việt Nam hiện nay. Mọi người nghĩ rằng bánh trung thu biểu tượng cho vẻ đẹp tĩnh lặng của mặt trăng, thậm chí có người còn nói “Không có bánh trung thu, không có lễ hội”. Người ta đã từng làm chúng bằng tay từ rất lâu trước đây. Ngày nay, hầu hết bánh trung thu đều do nhân viên nhà máy làm.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lễ hội không bao giờ trọn vẹn nếu không có màn múa lân. Múa sư tử là biểu hiện của sự thịnh vượng, thành công, sức khỏe, phú quý nên rất nhiều cuộc thi múa lân được tổ chức. Các thành viên trong gia đình gặp nhau để ăn bánh trung thu, ngắm nhìn mặt trăng đẹp nhất trong năm và trò chuyện với nhau.
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!