
50+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Clothes – Quần áo hữu ích nhất
Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Clothes là một trong những nội dung mà ba mẹ nhất định phải cho bé học. Bởi với bộ từ vựng này, các con sẽ dễ dàng giới thiệu bản thân, ngoại hình hay sở thích cá nhân của mình với bạn bè, thầy cô.
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông – Transportation
- 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề đồ ăn – Food thông dụng nhất
- TOP 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House thường được sử dụng nhất
Mục lục
Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Clothes: Các loại giày
Sneaker (sniːkə): Giày thể thao
Slip on (slɪp ɒn): Giày lười thể thao
Sandals (sændlz): Dép xăng đan
Boots (buːts): Bốt
Knee high boot (niː haɪ buːt): Bốt cao gót
Loafer (ˈləʊfə): Giày lười
Clog (klɒg): Guốc
Stilettos (stɪˈlɛtəʊz): Giày gót nhọn
Wedge boot (wɛʤ buːt): Giầy đế xuồng
Chunky heel (ˈʧʌŋki hiːl): Giày, dép đế thô
Slippers (ˈslɪpəz): Dép đi trong nhà
Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Clothes: Các loại mũ
Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp): Mũ lưỡi trai
Bucket hat (ˈbʌkɪt hæt): Mũ tai bèo
Hat (hæt): Mũ
Beret (ˈbɛreɪ): Mũ nồi
Baseball cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp ): Nón lưỡi trai
Fedora (fɪˈdəʊrə): Mũ phớt mềm
Snapback: Mũ lưỡi trai phẳng
Mortar board (ˈmɔːtə bɔːd): Mũ tốt nghiệp
Top hat (tɒp hæt ): Mũ chóp cao

Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các loại mũ
Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Clothes: Các loại quần áo
Jeans (ʤiːnz): Quần bò
Top (tɒp): Áo
Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn
Dress (drɛs): Váy liền
Trousers (ˈtraʊzəz): Quần dài
Boxer shorts (ˈbɒksə ʃɔːts): Quần đùi
Shorts (ʃɔːts): Quần soóc
Underpants (ˈʌndəˌpænts): Quần lót nam
Knickers (ˈnɪkəz): Quần lót nữ
Bra (brɑː): Áo lót nữ
Dressing gown (ˈdrɛsɪŋ gaʊn): Áo choàng tắm
Blouse (blaʊz): Áo sơ mi nữ
Shirt (ʃɜːt): Áo sơ mi
Bikini (bɪˈkiːni): Bikini
Swimming Costume (ˈswɪmɪŋ ˈkɒstjuːm): Đồ bơi
T-shirt (ˈtiːʃɜːt): Áo phông
Pullover (pʊlˌəʊvə): Áo len chui đầu
Jumper (ˈʤʌmpə): Áo len
Suit (sjuːt): Bộ com lê
Jacket (ˈʤækɪt): Áo khoác ngắn
Anorak (ˈænəræk): Áo khoác có mũ
Leather jacket (ˈlɛðə ˈʤækɪt): Áo khoác da
Overcoat (ˈəʊvəkəʊt): Áo măng tô
Miniskirt (ˈmɪnɪskɜːt): Váy ngắn
Pyjamas (pəˈʤɑːməz): Bộ đồ ngủ
Raincoat (ˈreɪnkəʊt): Áo mưa
Nightie (ˈnaɪti): Váy ngủ
Tights (taɪts): Quần tất
Tracksuit (ˈtræks(j)uːt): Đồ thể thao
Phụ kiện, đồ dùng cá nhân
Bracelet (breɪslɪt): Vòng tay
Earrings (ˈɪəˌrɪŋz): Khuyên tai
Glasses (ˈglɑːsɪz): Kính
Handbag (ˈhændbæg): Túi
Piercing (ˈpɪəsɪŋ): Khuyên
Necklace (ˈnɛklɪs): Vòng cổ
Purse (pɜːs): Ví nữ
Sunglasses (ˈsʌnˌglɑːsɪz): Kính râm
Ring (rɪŋ): Nhẫn
Watch (wɒʧ): Đồng hồ

Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các loại quần áo
Tính từ về chủ đề Clothes – Quần áo
Size (saɪz): Kích cỡ
Tight (taɪt): Chật
To put on (tuː pʊt ɒn): Mặc vào
Loose (luːs ): Lỏng
To take off (tuː teɪk ɒf): Cởi ra
To get undressed (tuː gɛt ʌnˈdrɛst ): Cởi đồ
Zip (zɪp): Khóa kéo
Button (ˈbʌtn): Khuy
Pocket (ˈpɒkɪt ): Túi quần áo
Short ː ngắn tay
Long: dài tay
Tight: chặt
Loose: lỏng
Dirty: bẩn
Clean: sạch
Small: nhỏ
Big: to
Light: sáng màu
Dark: tối màu
High: cao
Low: thấp
New ː mới
Old: cũ
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!