
50+ từ vựng Anh ngữ cho trẻ về chủ đề Time – Thời gian cực kỳ hữu ích
Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về chủ đề thời gian như thứ, ngày, tháng, giờ giấc,… là một trong những chủ đề rất gần gũi với trẻ. Vì chủ đề này thường được sử dụng trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Vậy bé có biết trong tiếng Anh, chủ đề này được viết như thế nào không? Hãy cùng Alisa English tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Xem thêm:
- Dạy tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo như thế nào để đạt hiệu quả?
- 5 phần mềm học tiếng Anh cho trẻ miễn phí mà ba mẹ không nên bỏ qua
- 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ mà ba mẹ cần phải biết
Mục lục
- 1 Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về thời gian trong ngày
- 2 Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về các ngày trong tuần
- 3 Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về các tháng trong năm
- 4 Từ vựng Anh ngữ về các mùa trong năm
- 5 Một số hoạt động giúp bé ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian
- 6 Học từ vựng qua bài hát “The Days of the Week Song”
Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về thời gian trong ngày
Đó là những từ tiếng Anh chỉ buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối, ban ngày, ban đêm,…
- Day: Ngày
- Night: Đêm
- Ante- meridiem (AM): Giờ sáng ( bắt đầu ngay sau nửa đêm)
- Post- meridiem (PM): Giờ chiều (bắt đầu ngay sau buổi trưa)
- Morning: Buổi sáng
- Afternoon: Buổi chiều
- Evening: Buổi tối
- Midday: Giữa trưa
- Midnight: Nửa đêm
- 6 giờ sáng: 6 AM
- 6 giờ chiều: 6 PM
– Cách hỏi và trả lời về giờ giấc
- Q: What’s the time, please?
- A: It’s three o’clock.
Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về các ngày trong tuần
- Monday – /ˈmʌndeɪ/: thứ 2
- Tuesday – /ˈtjuːzdeɪ/: thứ 3
- Wednesday – /ˈwenzdeɪ/: thứ 4
- Thursday – /ˈθɜːzdeɪ/: thứ 5
- Friday – /ˈfraɪdeɪ/: thứ 6
- Saturday – /ˈsætədeɪ/: thứ 7
- Sunday – /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật

Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về chủ đề Thời gian – Time
Từ vựng Anh ngữ cho trẻ về các tháng trong năm
- January – /ˈdʒænjuəri/: tháng 1 (viết tắt: Jan)
- February – /ˈfebruəri/: tháng 2 (viết tắt: Feb)
- March – /mɑːtʃ/: tháng 3 (viết tắt: Mar)
- April – /ˈeɪprəl/: tháng 4 (viết tắt: Apr)
- May – /meɪ/: tháng 5 (viết tắt: May)
- June – /dʒuːn/: tháng 6 (viết tắt: Jun)
- July – /dʒuˈlaɪ/: tháng 7 (viết tắt: Jul)
- August – /ɔːˈɡʌst/: tháng 8 (viết tắt: Aug)
- September – /sepˈtembə(r)/: tháng 9 (viết tắt: Sep)
- October – /ɒkˈtəʊbə(r)/: tháng 10 (viết tắt: Oct)
- November – /nəʊˈvembə(r)/: tháng 11 (viết tắt: Nov)
- December – /dɪˈsembə(r)/: tháng 12 (viết tắt: (Dec)
Từ vựng Anh ngữ về các mùa trong năm
– Miền Bắc:
- Spring /spriŋ/: Mùa xuân
- Summer /’sʌmə[r]/: Mùa hạ
- Autumn /’ɔ:təm/: Mùa thu
- Winter /wintə[r]/: Mùa đông
– Miền Nam:
- Rainy season /’reini.si:zn/: Mùa mưa
- Dry season /drai. ‘si:zn/: Mùa khô
Một số hoạt động giúp bé ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian

Một số hoạt động giúp bé ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian
– Học từ vựng qua trò chơi sắp xếp thứ tự các ngày trong tuần
Với trò chơi này, giáo viên hãy chuẩn bị một số thẻ flashcard ghi các từ vựng tiếng Anh từ Monday đến Sunday. Thẻ flashcard sẽ có 2 màu riêng biệt với số lượng đủ để chia trẻ thành hai đội.
Nhiệm vụ của mỗi đội là sắp xếp những thẻ Flashcard được phát theo đúng thứ tự các ngày trong tuần. Sau đó dán chúng lên bảng trong thời gian nhất định.
Cách chơi trò chơi này như sau:
- Thẻ ghi từ vựng Tuesday sẽ được dán kế thẻ ghi từ vựng Monday
- Tiếp đến là thẻ ghi từ vựng Wednesday
- Đội chiến thắng sẽ là đội sắp xếp nhanh và đúng thứ tự nhất
– Học từ vựng qua trò chơi “Wall Touch” – Chạm tường
Wall Touch là trò chơi mà người chơi phải chạm vào các bức tường theo yêu cầu tương ứng. Cách chơi trò chơi như sau:
- Bạn dán lên bức tường những mảnh giấy hoặc tấm thẻ ghi từ vựng về ngày trong tuần
- Mỗi bức tường dán một mảnh giấy/tấm thẻ ghi từ vựng khác nhau
- Sau đó, bạn hô to một từ, ví dụ như “Friday”
- Các bé sẽ nhanh chóng di chuyển đến bức tường có sự xuất hiện của từ đó
Học từ vựng qua bài hát “The Days of the Week Song”
Với bài hát The Days of the Week Song, trẻ có thể thư giãn và ôn tập lại những từ vựng đã học. Giáo viên có thể in lời bài hát ra giấy hoặc ghi lên bảng để các bé tiện xem và hát theo.
Link Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=mXMofxtDPUQ
Lời bài hát:
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
What day is it today?
What day is it today?
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
What day is it today?
What day is it today?
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
What day is it today?
What day is it today?
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!