
100 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ mà ba mẹ cần phải biết
Để nâng cao trình độ tiếng Anh cho các bé, Alisa English xin chia sẻ với ba mẹ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ. Đây đều là những từ vựng mà trẻ thường gặp trong cuộc sống. Chúng sẽ giúp trẻ dễ học và dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm:
- Những giáo trình tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo tốt nhất mà mẹ không nên bỏ qua
- Phương pháp giúp bé học từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề màu sắc dễ nhớ dễ thuộc
- Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề gia đình dễ nhớ
Mục lục
- 1 Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về chủ đề gia đình
- 2 Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về chủ đề màu sắc
- 3 Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về chủ đề trường học
- 4 Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về miêu tả
- 5 Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về các bộ phận của cơ thể con người
- 6 Chủ đề đồ vật trong gia đình
- 7 Chủ đề trò chơi, các hoạt động giải trí
- 8 Chủ đề trái cây
- 9 Chủ đề về vị trí
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về chủ đề gia đình
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
2 | Brother | ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
3 | Daddy | /ˈdæd.i/ | cha |
4 | Family | /fæm.əl.i/ | gia đình |
5 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | bà |
6 | Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | ông |
7 | Parents | /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ |
8 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
9 | uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, bác trai, cậu |
10 | aunt | /ænt/-/ɑːnt/ | cô |
11 | Pets | /pet/ | /pet/ |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về chủ đề màu sắc
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về chủ đề trường học
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | eraser | Cục tẩy | |
5 | pen | /pen/ | Bút bi |
6 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
12 | school | Trường học |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về miêu tả
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | Tall | /big/ | Cao |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho trẻ về các bộ phận của cơ thể con người
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Head | /hed/ | đầu |
2 | . Face | /feɪs/ | mặt |
3 | Nose | /nəʊz/ | mũi |
4 | Mouth | /maʊθ/ | miệng |
5 | Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
6 | Neck | /nek/ | Cổ |
7 | Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
9 | Foot | /fʊt/ | bàn chân |
10 | Leg | /leɡ | cái chân |
11 | Toe | təʊ/ | ngón chân |
12 | Hand | bàn tay | |
13 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
14 | Ear | /ɪər/ | Lỗi tai |
15 | .Arm | Cánh tay | |
16 | Hair | Tóc |
Chủ đề đồ vật trong gia đình
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Bed | /bed/ | cái giường ngủ |
2 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
3 | Clock | /klɒk/ | đồng hồ |
4 | Chair | /tʃeə/ | cái ghế |
5 | Bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách |
6 | Picture | /’piktʃə/ | bức tranh |
7 | Pillow | /kləʊs/ | chiếc gối |
8 | Blanket | /’blæɳkit/ | chăn, mền |
9 | Table | /ˈteɪb(ə)l/ | bàn |
10 | Bench | /bentʃ/ | ghế bành |
11 | Sofa | /’soufə/ | ghế sô-fa |
12 | Vase | /vɑ:z/ | lọ hoa |
13 | Flower | /flaʊər/ | Hoa |
14 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo |
15 | Lights | :/’laits/ | đèn |
16 | Cup | /kʌp/ | cốc |
17 | Face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt |
18 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
19 | Television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | Ti vi |
20 | Telephone | : /’telifoun/ | điện thoại bàn |
Chủ đề trò chơi, các hoạt động giải trí
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | play football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng |
2 | play basketball | Chơi bóng rổ | |
3 | play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | swim | /swim/ | bơi |
5 | watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | sing | /siɳ/ | hát |
8 | dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
Chủ đề trái cây
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | apple | /’æpl/ | Quả táo |
2 | banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
3 | orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
4 | Guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
5 | mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
6 | Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
7 | Pear | /peə/ | Quả lê |
8 | Durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
Chủ đề về vị trí
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
1 | in | /in/ | Bên trong |
2 | on | /ɔn/ | Bên trên |
3 | under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | right | /rait/ | Bên phải |
6 | left | /left/ | Bên trái |
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!