
100+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông – Transportation
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đó cũng là lý do vì sao ba mẹ nên trau dồi cho bé vốn từ vựng về chủ đề này để giúp bé học tiếng Anh một cách dễ dàng, thuận tiện hơn.
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề đồ ăn – Food thông dụng nhất
- TOP 50+ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề My House thường được sử dụng nhất
- 80 câu tiếng Anh giao tiếp giúp ba mẹ rèn luyện cùng con mỗi ngày
Mục lục
- 1 Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông đường bộ
- 2 Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông đường thủy
- 3 Từ vựng tiếng Anh cho bé về Giao thông công cộng
- 4 Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Phương tiện hàng không
- 5 Từ vựng về các làn/loại đường
- 6 Từ vựng về biển báo giao thông
- 7 Từ vựng khác
- 8 Mẫu câu thường được sử dụng trong chủ đề Giao thông
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông đường bộ
Car (ka:): Ô tô
Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
Tram (træm): Xe điện
Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông đường thủy
Ferry (ˈfɛri): Phà
Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc
Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
Boat (bəʊt): Thuyền
Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)
Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
Boat (bəʊt): Thuyền
Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển
Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông đường thủy
Từ vựng tiếng Anh cho bé về Giao thông công cộng
Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
Taxi (tæksi): Xe taxi
Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
Coach (kəʊʧ:): Xe khách
Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
Bus (bʌs): Xe buýt
Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Phương tiện hàng không
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông: Phương tiện hàng không
Từ vựng về các làn/loại đường
Road (rəʊd): Đường
Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
Fork (fɔːk): Ngã ba
Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
One-way street (wʌn-weɪ striːt): Đường chỉ có một chiều
Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
Cross road (krɒs rəʊd): Đường giao nhau
T-Junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba hình chữ T
Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn
Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
Bump (bʌmp): Đường bị xóc
Uneven road (ʌnˈiːvən rəʊd): Đường không bằng phẳng (mấp mô)
Crossroads: (ˈkrɒsˌrəʊdz) Ngã tư
Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
Từ vựng về biển báo giao thông
Hard shoulde (hɑːd shoulde): Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảngchỉ đường
Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
End of dual Carriage way (): Hết làn đường kép
Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
Speed limit (spiːd ˈlɪmɪt): Đoạn đường bị giới hạn tốc độ
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe

Từ vựng tiếng Anh cho bé về Biển báo giao thông
Từ vựng khác
Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
Driving licence (ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns): Bằng lái xe
Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
Traffic jam (ˈtræfɪk ʤæm): Bị tắc đường
Mẫu câu thường được sử dụng trong chủ đề Giao thông
Bên cạnh bộ từ vựng về chủ đề Giao thông, Alisa xin giới thiệu với ba mẹ và các bé mẫu câu thường được sử dụng khi hỏi và chỉ đường:
Q: How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến?
A: I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện mà bạn di chuyển.
Eg:
I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe bus
Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
Như vậy, Alisa English vừa chia sẻ với ba mẹ và các bé bộ từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề Giao thông. Hy vọng với bộ từ vựng này, các bé sẽ yêu thích và ngày càng tiến bộ với môn học này hơn.
Ba mẹ có thể tham khảo thêm 1 số tài liệu dạy con học tiếng Anh tại đây:
Download 1000+ tài liệu tiếng Anh cho trẻ
Tham gia Group nuôi dạy con để nhận thêm tài liệu hay cho bé: Tham gia ngay
Alisa chúc bé ngày càng học tốt ^^!